Có 2 kết quả:
鉴定委员会 jiàn dìng wěi yuán huì ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ ㄏㄨㄟˋ • 鑒定委員會 jiàn dìng wěi yuán huì ㄐㄧㄢˋ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ ㄏㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) evaluation committee
(2) review board
(2) review board
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) evaluation committee
(2) review board
(2) review board
Bình luận 0